STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-1997 | União Bandeirante Futebol Clube (PR) (-2006) | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
30-11-1999 | Athletico Paranaense | União Bandeirante Futebol Clube (PR) (-2006) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-1999 | União Bandeirante Futebol Clube (PR) (-2006) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
30-04-2000 | Cruzeiro Esporte Clube | União Bandeirante Futebol Clube (PR) (-2006) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2000 | União Bandeirante Futebol Clube (PR) (-2006) | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Palmeiras | 0-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Fluminense RJ | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Athletico Paranaense | 1-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 22:00 | Fluminense RJ | 0-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 00:30 | Fluminense RJ | 2-2 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 00:00 | Fluminense RJ | 2-2 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Vitoria BA | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2024 22:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2024 00:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Brazilian cup winner | 2 | 18 17 |
Brazilian champion | 3 | 14 13 00 |
Copa América winner | 1 | 04/05 |
Copa América participant | 1 | 04 |
Confederations Cup participant | 1 | 03 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 99 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 97 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 97 |