STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Chornomorets Odessa U17 | Dynamo Kyiv U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 03-10-2024 16:45 | TSG Hoffenheim | 2-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | 1-2 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | 3-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | 5-0 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | 3-0 | Veres | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2024 10:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 1-2 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-04-2024 15:00 | Dynamo Kyiv | 3-0 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-04-2024 12:30 | FC Mynai | 1-3 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-03-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | 2-0 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |