STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Manchester United Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
09-08-2012 | Manchester City U23 | South China AA | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | South China AA | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Tai Po | R F | - | Ký hợp đồng |
13-10-2020 | R F | Free player | - | Giải phóng |
16-02-2021 | Free player | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Kitchee | Free player | - | Giải phóng |
20-07-2023 | Free player | Hyde United | - | Ký hợp đồng |
26-10-2023 | Hyde United | Radcliffe FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Radcliffe FC | Stalybridge Celtic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải FA Vase | 18-11-2023 15:00 | Farsley Celtic | 2-4 | Radcliffe Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Hong Kong champion | 2 | 20/21 12/13 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 13/14 |