STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Rangers FC Youth | Heart of Midlothian FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Heart of Midlothian FC Youth | Heart of Midlothian FC U17 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Heart of Midlothian FC U17 | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Brighton U23 | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Northampton Town | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Brighton U23 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | Brighton Hove Albion | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Northampton Town | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2024 | Brighton Hove Albion | Birmingham City | 0.59M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Birmingham City | 2-0 | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:45 | Exeter City | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Barnsley | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-12-2024 19:45 | Birmingham City | 2-0 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 01-12-2024 13:00 | Blackpool | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Exeter City | 0-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 12:30 | Shrewsbury Town | 3-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 29-10-2024 19:45 | Birmingham City | 7-1 | Fulham U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-10-2024 11:30 | Mansfield Town | 1-1 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-10-2024 18:45 | Birmingham City | 2-0 | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu