STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Coritiba PR | Lugano | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | Lugano | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Albirex Niigata | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | Urawa Red Diamonds | Wuhan Yangtze River FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
24-04-2022 | Wuhan Yangtze River FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Cruzeiro Esporte Clube | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Jeonbuk Hyundai Motors | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
30-12-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 21:30 | Athletico Paranaense | 3-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-06-2024 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-06-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 2-1 | Cuiaba | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-06-2024 21:30 | Sao Paulo | 2-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 31-05-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-0 | CD Universidad Católica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 17-05-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-0 | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-05-2024 19:00 | Atletico Clube Goianiense | 0-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-05-2024 00:30 | Alianza Fútbol Club | 0-3 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-04-2024 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 3-1 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-04-2024 22:00 | Union La Calera | 0-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 16/17 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |