STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Clube do Remo U20 | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Remo Belem (PA) | Juventude | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Juventude | Brasiliense FC (DF) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Brasiliense FC (DF) | Ponte Preta | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Ponte Preta | Santos | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Santos | Ludogorets Razgrad | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2023 | Ludogorets Razgrad | Bahia | 0.255M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Bahia | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-07-2024 19:00 | Bahia | 1-2 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-07-2024 22:00 | Athletico Paranaense | 1-3 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-06-2024 00:30 | Bahia | 2-1 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-06-2024 19:00 | Bahia | 4-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-06-2024 00:30 | Bahia | 1-0 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-04-2024 00:30 | Bahia | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp do Nordeste của Brasi | 29-02-2024 00:30 | CRB AL | 0-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp do Nordeste của Brasi | 15-02-2024 23:00 | Bahia | 3-0 | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp do Nordeste của Brasi | 10-02-2024 19:00 | River PI | 1-0 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-12-2023 00:30 | Bahia | 4-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
Europa League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Bulgarian champion | 7 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |