STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Free player | SC Villa Kampala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Free player | Vipers SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Vipers SC | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | - | Hantharwady United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Hantharwady United | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | XM Hai Phong FC | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | 3-2 | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Nam Dinh FC | 3-0 | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Nam Dinh FC | 3-2 | Tampines Rovers FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | 3-3 | Nam Dinh FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Nam Dinh FC | 0-0 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Lee Man | 0-2 | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | 4-0 | Hougang United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | PSM Makassar | 1-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 12:00 | Sabah FC | 4-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 25-10-2023 10:00 | XM Hai Phong FC | 3-2 | Sabah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Vietnamese Super cup winner | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 17/18 |