STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Free player | SK Tavriya Simferopol II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | SK Tavriya Simferopol II | Stal Alchevsk (-2014) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | Stal Alchevsk (-2014) | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2015 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | FK Oleksandria | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Olimpic Donetsk | Veres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Veres | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
29-07-2018 | FC Lviv | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | FC Vorskla Poltava | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | FC Vorskla Poltava | Veres | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-12-2024 11:00 | Dynamo Kyiv | 1-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | 5-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | 1-2 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 15:00 | Veres | 1-1 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2024 11:00 | Veres | 2-0 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | 0-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 13:30 | Veres | 2-2 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 1-1 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2024 15:20 | Veres | 1-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-09-2024 15:00 | Polissya Zhytomyr | 2-1 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 16/17 |