STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Dorados de Sinaloa U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dorados de Sinaloa U20 | Club Tijuana U20 | - | Ký hợp đồng |
31-03-2017 | Club Tijuana U20 | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Patriotas FC | Llaneros FC | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Llaneros FC | Patriotas FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2021 | Patriotas FC | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | America de Cali | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Independiente Santa Fe | Fluminense RJ | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Athletico Paranaense | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Colombia | ![]() ![]() | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 00:00 | Uruguay | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 00:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2024 22:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Athletico Paranaense | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Colombian Champion | 1 | 19/20 |