STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Real Sociedad | Real Madrid | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2020 | Real Madrid | Bayern Munich | - | Cho thuê |
23-08-2020 | Bayern Munich | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2021 | Real Madrid | Fiorentina | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Fiorentina | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Real Madrid | Real Sociedad | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Real Sociedad | 3-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UB Conquense | 0-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 21-11-2024 20:00 | Jove Espanol | 0-5 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 20:00 | Real Sociedad | 0-2 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Real Sociedad | 1-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-09-2024 17:00 | RCD Mallorca | 1-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-05-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2024 19:00 | FC Barcelona | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2024 12:00 | Real Sociedad | 2-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-04-2024 19:00 | Real Sociedad | 0-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 19/20 18/19 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 23 19 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 19 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League Winner | 1 | 19/20 |
German Champion | 1 | 19/20 |
Spanish champion | 1 | 19/20 |
German cup winner | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |