STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-1988 | Gornik Walbrzych | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
30-06-1993 | Slask Wroclaw | Fortuna Koln | - | Ký hợp đồng |
30-06-1996 | Fortuna Koln | Gutersloh | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | Gutersloh | Bayer Leverkusen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2001 | Bayer Leverkusen | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2001 | Zaglebie Lubin | RKS Radomsko | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | RKS Radomsko | - | - | Ký hợp đồng |
21-01-2014 | São Paulo FC U17 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
20-07-2015 | Sao Paulo | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Athletico Paranaense | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2016 | Sao Paulo | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2018 | Udinese | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Estoril | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2018 | Udinese | Austria Vienna | - | Cho thuê |
01-04-2019 | Austria Vienna | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
02-04-2019 | Udinese | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Fluminense RJ | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Udinese | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
23-09-2020 | Sport Club do Recife | Vitoria BA | - | Cho thuê |
26-01-2021 | Vitoria BA | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2021 | Sport Club do Recife | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
28-03-2021 | Udinese | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | CRB AL | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Lokomotiv Plovdiv | Omonia Nicosia FC | - | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2022 | Nautico Capibaribe PE | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
06-02-2023 | Lokomotiv Plovdiv | Spartak Varna | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Spartak Varna | Lokomotiv Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Lokomotiv Plovdiv | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | 0-0 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | 0-3 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Omonia Nicosia FC | 4-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | 6-0 | Zira FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | 1-0 | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Torpedo Kutaisi | 1-2 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:30 | Omonia Nicosia FC | 3-1 | Torpedo Kutaisi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-03-2024 16:30 | Lokomotiv Plovdiv | 3-0 | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 13:15 | Arda | 1-2 | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 13:00 | Lokomotiv Plovdiv | 3-0 | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu