STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | CF Badalona | CD Masnou | - | Cho thuê |
30-06-2014 | CD Masnou | CF Badalona | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2014 | CF Badalona | Vilassar de Mar | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Vilassar de Mar | AE Prat | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2016 | AE Prat | Valencia B | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Valencia B | Numancia | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2019 | Numancia | UD Ibiza | - | Cho thuê |
30-06-2019 | UD Ibiza | Numancia | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2019 | Numancia | Valencia B | - | Cho thuê |
29-01-2021 | Castellon | UCAM Murcia | - | Cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 08:30 | Gamba Osaka | 2-1 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 04:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 2-0 | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0-2 | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 2-2 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2024 10:00 | Urawa Red Diamonds | 3-4 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Radomiak Radom | 1-3 | Widzew lodz | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-05-2024 15:30 | Widzew lodz | 1-1 | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-05-2024 13:00 | Widzew lodz | 1-3 | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 10:30 | Warta Poznan | 2-1 | Widzew lodz | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 18:00 | Widzew lodz | 0-1 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu