STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Portsmouth FC U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
27-08-2009 | Portsmouth | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
27-10-2009 | Wycombe Wanderers | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2010 | Portsmouth | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
31-05-2010 | Dagenham Redbridge | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2010 | Portsmouth | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
07-05-2011 | Cheltenham Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Portsmouth | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | Cheltenham Town | Bristol City | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2019 | Bristol City | Cardiff City | 0.815M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Cardiff City | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 12:30 | Portsmouth | 4-1 | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 13-12-2024 20:00 | Derby County | 4-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Portsmouth | 0-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Portsmouth | 3-0 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Swansea City | 2-2 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Portsmouth | 3-1 | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-10-2024 19:00 | Portsmouth | 1-2 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Cardiff City | 2-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-10-2024 14:00 | Queens Park Rangers | 1-2 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 11:30 | Portsmouth | 1-1 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 2 | 23/24 14/15 |
Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |