STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | Azam FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Azam FC | Moro United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Moro United | Young Africans SC | - | Ký hợp đồng |
28-07-2017 | Young Africans SC | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 0.068M € | Chuyển nhượng tự do |
09-11-2020 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Wydad Casablanca | 0.282M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2022 | Wydad Casablanca | Al-Qadisiya | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | JS kabylie | - | - | Giải phóng |
27-08-2023 | Al-Qadisiya | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
18-12-2023 | JS kabylie | Free player | - | Giải phóng |
22-01-2024 | Free player | Al Najma(KSA) | - | Ký hợp đồng |
04-08-2024 | Al Najma(KSA) | Al Talaba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Tanzania | 1-0 | Guinea | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-11-2024 16:00 | Ethiopia | 0-2 | Tanzania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | Zambia | 0-1 | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 24-01-2024 20:00 | Tanzania | 0-0 | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 21-01-2024 17:00 | Zambia | 1-1 | Tanzania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-01-2024 17:00 | Morocco | 3-0 | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-01-2024 16:00 | Egypt | 2-0 | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 19:00 | Tanzania | 0-2 | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 18-11-2023 16:00 | Niger | 0-1 | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 10-11-2023 14:45 | ES Setif | 1-0 | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
Moroccan champion | 2 | 21/22 20/21 |