STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Arsenal U23 | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Hull City | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2016 | Arsenal U23 | Newcastle United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Newcastle United | Norwich City | 0.6M € | Cho thuê |
30-05-2023 | Norwich City | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2023 | Newcastle United | Standard Liege | - | Cho thuê |
10-01-2024 | Standard Liege | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Newcastle United | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Queens Park Rangers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENL Cup | 03-12-2024 19:30 | Boston United | 3-2 | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 01:00 | USA | 4-2 | Jamaica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 01:00 | Jamaica | 0-1 | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 01-10-2024 18:00 | FC HALIFAX TOWN | 1-2 | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-05-2024 11:30 | Coventry City | 1-2 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2024 19:00 | Queens Park Rangers | 4-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-04-2024 16:15 | Queens Park Rangers | 1-0 | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-04-2024 14:00 | Hull City | 3-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-04-2024 18:45 | Plymouth Argyle | 1-1 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-04-2024 14:00 | Queens Park Rangers | 0-2 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 16/17 15/16 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |