STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Frosinone Youth | Frosinone U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Frosinone U20 | Sangiustese | - | Cho thuê |
31-05-2010 | Sangiustese | Frosinone | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Frosinone | AS Melfi | - | Ký hợp đồng |
22-08-2012 | AS Melfi | ASD Martina Franca | - | Ký hợp đồng |
08-07-2013 | ASD Martina Franca | Vigor Lamezia Calcio | - | Ký hợp đồng |
24-08-2015 | Vigor Lamezia Calcio | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Catania FC | Cremonese | - | Ký hợp đồng |
17-01-2018 | Cremonese | Trapani | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Trapani | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2018 | Cremonese | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
02-07-2021 | Feralpisalo | Modena | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Modena | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Vicenza | Guidonia Montecelio 1937 FC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Guidonia Montecelio 1937 FC | Us Pergolettese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 22/23 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 21/22 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 21/22 |
Italienischer Drittligameister (A) | 1 | 16/17 |