STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-07-2013 | Kalmar FF U19 | SK Brann Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | SK Brann Youth | Brann | - | Ký hợp đồng |
20-08-2015 | Brann | Feyenoord U19 | 0.32M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Feyenoord | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
29-06-2019 | RKC Waalwijk | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2019 | Feyenoord | Hannover 96 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2020 | Hannover 96 | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
29-06-2020 | RKC Waalwijk | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Hannover 96 | Fortuna Sittard | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2022 | Fortuna Sittard | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Heracles Almelo | Birmingham City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-10-2024 18:45 | Birmingham City | 2-0 | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-10-2024 14:00 | Lincoln City | 1-3 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Shrewsbury Town | 0-4 | Birmingham City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-10-2024 14:00 | Charlton Athletic | 1-0 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-10-2024 18:45 | Birmingham City | 1-0 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-09-2024 14:00 | Birmingham City | 3-2 | Peterborough United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-09-2024 14:00 | Rotherham United | 0-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-09-2024 19:00 | Birmingham City | 3-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:45 | Birmingham City | 1-1 | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 31-08-2024 14:00 | Birmingham City | 2-1 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 23 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 18 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
Dutch Cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Dutch champion | 1 | 16/17 |