STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Beerschot AC Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
03-09-2015 | PSV Eindhoven U19 | Cardiff City U21 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2017 | Cardiff City U21 | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Royal Union Tubize-Braine | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Ostersunds FK | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-12-2024 19:45 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 0-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | 2-1 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Beerschot Wilrijk | 1-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 3-2 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2024 18:45 | KVC Westerlo | 2-2 | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-09-2024 11:30 | Royal Antwerp | 5-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2024 14:00 | Beerschot Wilrijk | 0-3 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2024 16:15 | Beerschot Wilrijk | 1-2 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-08-2024 16:30 | Standard Liege | 1-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |