STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
14-09-2015 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | AJ Auxerre | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Chamois Niortais | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
23-08-2022 | Fuenlabrada | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | CF Rayo Majadahonda | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Kauno Zalgiris | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | Hapoel Afula | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Hapoel Ramat Gan | 5-2 | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | 1-0 | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 1-3 | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-12-2023 13:00 | Hapoel Afula | 1-0 | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 20-11-2023 17:00 | Hapoel Afula | 0-1 | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-10-2023 16:00 | Hapoel Afula | 1-1 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 21-09-2023 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | 4-0 | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 18-09-2023 16:00 | Hapoel Afula | 1-1 | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 31-08-2023 16:30 | Hapoel Afula | 1-3 | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 22-07-2023 16:00 | DFK Dainava Alytus | 1-1 | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu