STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-07-2014 | Lech Poznan (Youth) | Legia Warszawa | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2015 | Legia Warszawa | Arsenal | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Arsenal | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Birmingham City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Arsenal | Walsall | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Walsall | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2018 | Arsenal | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Charlton Athletic | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2019 | Arsenal | Derby County | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2022 | Derby County | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Birmingham City | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Derby County | Birmingham City | 0.58M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Birmingham City | 2-0 | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:45 | Exeter City | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Barnsley | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-12-2024 19:45 | Birmingham City | 2-0 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 01-12-2024 13:00 | Blackpool | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Exeter City | 0-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 12:30 | Shrewsbury Town | 3-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-11-2024 15:00 | Birmingham City | 1-1 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-10-2024 14:00 | Charlton Athletic | 1-0 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-10-2024 18:45 | Birmingham City | 1-0 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |