STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Al-Sadd Sports Club Reserve | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | KAS Eupen | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
19-02-2023 | Al-Sadd | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al Wakrah SC | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Al-Sadd | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
24-02-2024 | Al-Sadd | Al Shamal | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Al Shamal | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Qatari champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Qatari League Cup Winner | 2 | 21 20 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 20/21 19/20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Asian Cup winner | 1 | 19 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 2 | 18/19 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |