STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | D.C. United Academy | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | Kaya FC | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2017 | Free player | United City FC | - | Ký hợp đồng |
22-12-2020 | United City FC | Ratchaburi FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Ratchaburi FC | United City FC | - | Ký hợp đồng |
20-02-2022 | United City FC | Kirivong Sok Sen Chey FC | - | Ký hợp đồng |
04-02-2023 | Free player | Kelantan Darul Naim | - | Ký hợp đồng |
27-11-2023 | Kelantan Darul Naim | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Dewa United FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Vietnam | 3-2 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Dewa United FC | 2-1 | Borneo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2024 08:00 | Dewa United FC | 2-2 | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-04-2024 08:00 | Persebaya Surabaya | 0-3 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Iraq | 1-0 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-03-2024 13:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 2-3 | Dewa United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-03-2024 08:00 | Dewa United FC | 2-1 | Persikabo 1973 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-02-2024 08:00 | Dewa United FC | 5-0 | Rans Nusantara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-02-2024 08:00 | PSIS Semarang | 1-1 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-02-2024 08:00 | Dewa United FC | 2-2 | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Philippine champion | 1 | 19/20 |
AFC Cup Participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |