STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | SC Heerenveen Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Twente Enschede Youth | FC Twente Enschede U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Royal Antwerp FC Youth | Royal Antwerp FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SC Cambuur U18 | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Royal Antwerp FC U18 | Antwerp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cambuur Leeuwarden U21 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Antwerp B | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | SC Cambuur Leeuwarden | Go Ahead Eagles | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | Sparta Rotterdam | 1-1 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | 5-0 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 3-2 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | 3-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2024 15:00 | KV Kortrijk | 1-2 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 19:00 | AZ Alkmaar | 2-2 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2024 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | 1-1 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 19:00 | Go Ahead Eagles | 1-5 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-09-2024 10:15 | Sparta Rotterdam | 1-2 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-08-2024 18:00 | FC Oss | 1-0 | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |