STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Seattle United | Sounders FC Academy | - | Ký hợp đồng |
21-04-2017 | Sounders FC Academy | Tacoma Defiance | - | Cho thuê |
30-07-2017 | Tacoma Defiance | Sounders FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2019 | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | OSA Seattle FC | - | Cho thuê |
30-07-2019 | OSA Seattle FC | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2021 | Toronto FC | Free player | - | Giải phóng |
17-05-2021 | Free player | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Toronto FC II | Tacoma Defiance | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Tacoma Defiance | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 03-11-2024 23:30 | Houston Dynamo | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 0-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 0-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 0-3 | Seattle Sounders | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 1-0 | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 2-2 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 23:15 | Seattle Sounders | 2-0 | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | Columbus Crew | 0-4 | Seattle Sounders | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu