STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | CA Banfield U20 | CA Banfield II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Club Atlético Banfield U20 | Club Atlético Banfield II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Club Atlético Banfield II | Banfield | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Banfield | Inter Miami CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2019 | Inter Miami CF | Banfield | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Banfield | Inter Miami CF | - | Kết thúc cho thuê |
22-12-2021 | Inter Miami CF | Philadelphia Union | - | Cho thuê |
11-07-2022 | Philadelphia Union | Inter Miami CF | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Inter Miami CF | Philadelphia Union | 0.455M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Philadelphia Union | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 17:45 | Feyenoord | 3-0 | SC Heerenveen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 20:00 | Feyenoord | 3-2 | AZ Alkmaar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-10-2024 17:00 | Feyenoord | 0-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 11:15 | FC Utrecht | 0-2 | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Benfica | 1-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 19:00 | Go Ahead Eagles | 1-5 | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 12:30 | Feyenoord | 2-1 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 16:45 | Girona FC | 2-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 16:45 | NEC Nijmegen | 1-1 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |