STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CJVV Amersfoort Youth | Roda '46 Leusden Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Roda '46 Leusden Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Utrecht | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | FC Utrecht (Youth) | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 15:45 | Almere City FC | 1-3 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 15:30 | NAC Breda | 1-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | 3-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 11:15 | Almere City FC | 1-4 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2024 18:00 | Almere City FC | 1-7 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-08-2024 18:00 | Fortuna Sittard | 3-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2024 18:00 | Almere City FC | 0-1 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 13:00 | Almere City Youth | 3-3 | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 17:00 | Almere City Youth | 2-2 | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-03-2024 14:30 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 2-0 | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
European Under-17 champion | 1 | 18 |