STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Sheffield Wednesday U18 | Sheffield Wednesday U21 | - | Ký hợp đồng |
20-11-2019 | Sheffield Wednesday U21 | Chesterfield | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Chesterfield | Sheffield Wednesday U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Sheffield Wednesday U21 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sheffield Wednesday | Celtic FC | 0.345M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2022 | Celtic FC | Motherwell | - | Cho thuê |
19-05-2022 | Motherwell | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Celtic FC | Morecambe | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Morecambe | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2023 | Celtic FC | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Wigan Athletic | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2024 | Celtic FC | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 12:30 | Barrow | 2-0 | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-12-2024 20:00 | Fleetwood Town | 1-1 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Swindon Town | 3-1 | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-12-2024 19:45 | Fleetwood Town | 2-4 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-11-2024 12:30 | Fleetwood Town | 0-0 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:45 | Bolton Wanderers | 2-1 | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-10-2024 19:45 | Fleetwood Town | 2-2 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-10-2024 14:00 | Newport County | 0-0 | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:00 | Fleetwood Town | 3-0 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-04-2024 14:00 | Wigan Athletic | 0-0 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu