STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Brighton & Hove Albion Youth | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
12-01-2018 | Brighton Hove Albion U18 | East Grinstead Town FC | - | Cho thuê |
30-01-2018 | East Grinstead Town FC | Brighton Hove Albion U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Brighton U23 | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Union Saint-Gilloise | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Brighton U23 | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Heart of Midlothian | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Brighton U23 | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Heart of Midlothian | Birmingham City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Barnsley | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-12-2024 19:45 | Birmingham City | 2-0 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Exeter City | 0-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 12:30 | Shrewsbury Town | 3-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-11-2024 15:00 | Birmingham City | 1-1 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-11-2024 12:30 | Sutton United | 0-1 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 29-10-2024 19:45 | Birmingham City | 7-1 | Fulham U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-10-2024 11:30 | Mansfield Town | 1-1 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-10-2024 18:45 | Birmingham City | 2-0 | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-10-2024 14:00 | Lincoln City | 1-3 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |