STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Chatellerault | Qingdao Bei Lai Te (R) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Qingdao Bei Lai Te (R) | Aviron Bayonnais | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Aviron Bayonnais | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Le Mans | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-03-2024 13:15 | Levski Sofia | ![]() ![]() | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 15:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24-02-2024 15:45 | Levski Sofia | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 15:00 | Pirin Blagoevgrad | ![]() ![]() | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bulgaria | 06-12-2023 12:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-12-2023 15:30 | Levski Sofia | ![]() ![]() | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27-11-2023 15:30 | Lokomotiv Sofia | ![]() ![]() | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-11-2023 13:30 | Levski Sofia | ![]() ![]() | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 07-11-2023 15:30 | CSKA 1948 Sofia | ![]() ![]() | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22-10-2023 13:30 | Levski Sofia | ![]() ![]() | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu