STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | AIFF Elite Academy | Mohun Bagan AC | Free | Ký hợp đồng |
15-09-2017 | Mohun Bagan AC | Pune City | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Pune City | Mohun Bagan AC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2018 | Mohun Bagan AC | Pune City | Unknown | Ký hợp đồng |
18-06-2019 | Pune City | Mumbai City FC | Free | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Mumbai City FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | East Bengal FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Bengaluru FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | East Bengal FC | Chennaiyin FC | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Chennaiyin FC | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2024 | East Bengal FC | Inter Kashi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 20-12-2024 13:30 | Inter Kashi | 3-1 | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-12-2024 13:30 | Inter Kashi | 1-3 | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-12-2024 08:30 | Real Kashmir | 1-1 | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 05-12-2024 13:30 | Shillong Lajong FC | 0-0 | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-12-2024 13:30 | Inter Kashi | 5-1 | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-11-2024 13:30 | Inter Kashi | 1-0 | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-04-2024 14:00 | Chennaiyin FC | 2-1 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-03-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | 2-3 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2024 14:00 | East Bengal FC | 1-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-02-2024 14:00 | Chennaiyin FC | 0-2 | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 1 | 21 |
Winner ISL Regular Season | 1 | 21 |
AFC Cup Participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |