STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Skala Itrottarfelag | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | IF Fuglafjordur | Skala Itrottarfelag | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Skala Itrottarfelag | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Víkingur Gøta | 0-3 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | KAA Gent | 4-1 | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 29-10-2023 15:00 | KI Klaksvik | 1-2 | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 22-10-2023 14:00 | Víkingur Gøta | 8-0 | EB Streymur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 01-10-2023 14:00 | Víkingur Gøta | 6-0 | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 24-09-2023 14:00 | Víkingur Gøta | 3-1 | 07 Vestur Sorvagur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 19-09-2023 17:00 | HB Torshavn | 1-2 | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 01-09-2023 17:00 | Víkingur Gøta | 5-0 | AB Argir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 27-08-2023 14:00 | IF Fuglafjordur | 1-7 | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 11-08-2023 18:00 | Víkingur Gøta | 2-1 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Faroese champion | 1 | 23/24 |