STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Vejle Boldklub Youth | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Vejle U19 | Vejle Boldklub Kolding | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vejle Boldklub Kolding | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
14-07-2017 | Esbjerg | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Hammarby | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Sarpsborg 08 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 16-12-2024 18:00 | Aalborg | 1-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 14:30 | Silkeborg | 2-2 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 17:00 | Silkeborg | 1-1 | Aarhus AGF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-11-2024 18:10 | Midtjylland | 1-0 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-11-2024 18:00 | FC Copenhagen | 2-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Silkeborg | 1-1 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 14:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 18:00 | Silkeborg | 2-2 | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 14:00 | Lyngby | 2-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |