STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2011 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
09-01-2016 | FC Pyunik | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2016 | Free player | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2021 | FC Syunik | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Alashkert | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | FC Pyunik | FC Van | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Van | FC Pyunik | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Pyunik | FC Van | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | FC Van | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | FC Artsakh | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-03-2024 14:00 | FC Noah | 4-3 | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-03-2024 11:00 | Alashkert | 0-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 04-12-2023 12:00 | FC Noah | 3-1 | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 21-10-2023 15:00 | Urartu | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 26-09-2023 12:00 | FC West Armenia | 2-4 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 31-08-2023 16:00 | FC Noah | 3-0 | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 29-07-2023 15:00 | FC Noah | 1-0 | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 22-05-2023 12:45 | FC Ararat-Armenia | 4-1 | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
Armenian cup winner | 4 | 17/18 14/15 13/14 12/13 |
Armenian Super Cup winner | 1 | 15/16 |