STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-04-2009 | FC Banik Ostrava U17 | FC Hlucin U19 | - | Cho thuê |
29-06-2009 | FC Hlucin U19 | FC Banik Ostrava U17 | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2009 | FC Banik Ostrava U17 | SSK Bilovec | - | Ký hợp đồng |
18-03-2010 | SSK Bilovec | Hlucin | - | Ký hợp đồng |
12-02-2012 | Hlucin | Opava | - | Ký hợp đồng |
19-09-2012 | Opava | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2020 | Slavia Praha | West Ham United | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | 0-2 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Czech | 2-1 | Georgia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Albania | 0-0 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Ukraine | 1-1 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Czech | 2-0 | Albania | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 6 | 23/24 21/22 18/19 16/17 15/16 13/14 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Czech champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Czech cup winner | 1 | 14/15 |