STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Midtjylland U19 | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | Midtjylland U19 | Vendsyssel | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Herfolge Boldklub Koge | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Herfolge Boldklub Koge | AC Horsens | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | AC Horsens | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | AC Horsens | Odense BK | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2019 | Odense BK | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
14-08-2019 | Odense BK | AC Horsens | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Kolding FC | 1-2 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2024 15:00 | AC Horsens | 1-1 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-08-2024 16:00 | Roskilde | 1-2 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-08-2024 17:00 | AC Horsens | 0-1 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2024 12:00 | Esbjerg | 0-1 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-06-2024 13:00 | AC Horsens | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | 2-0 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-05-2024 15:00 | AC Horsens | 1-1 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | AC Horsens | 1-0 | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2024 12:00 | Helsingor | 0-1 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu