STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Nantes Youth | FC Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Nantes U17 | FC Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | FC Nantes | Aston Villa | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2016 | Aston Villa | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AS Saint-Étienne | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Aston Villa | Fiorentina | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2019 | Fiorentina | AS Roma | 1M € | Cho thuê |
30-08-2020 | AS Roma | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Fiorentina | AS Roma | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2022 | AS Roma | Marseille | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2024 | Marseille | Lyon | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Feignies | 1-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 20:00 | Angers SCO | 0-3 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | 1-4 | Lyon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | 1-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 14:00 | Lyon | 2-2 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 13:00 | Lyon | 2-0 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 16/17 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Under 20 World Champion | 1 | 13 |