STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Vila Nova FC U20 | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Vila Nova | FC Porto | 0.72M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2007 | FC Porto | CF Estrela Amadora SAD | - | Cho thuê |
29-06-2008 | CF Estrela Amadora SAD | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Porto | Manchester City | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2017 | Manchester City | Galatasaray | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2019 | Galatasaray | Sevilla | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2019 | Sevilla | - | - | Giải phóng |
09-01-2024 | Sevilla | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
20-02-2024 | Vila Nova | Internacional RS | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Fortaleza | 3-0 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Internacional RS | 0-1 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-2 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Internacional RS | 4-1 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2024 23:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0-1 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 19:00 | Internacional RS | 1-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 21:30 | Internacional RS | 3-1 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 21:30 | Sao Paulo | 1-3 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-09-2024 22:30 | Internacional RS | 2-1 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-08-2024 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-0 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 13 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 08/09 |
Europa League Winner | 3 | 22/23 19/20 10/11 |
Europa League participant | 7 | 22/23 21/22 19/20 18/19 13/14 11/12 10/11 |
Turkish champion | 2 | 18/19 17/18 |
Turkish cup winner | 1 | 18/19 |
English League Cup winner | 1 | 16 |
Portuguese Super Cup winner | 4 | 14 13 11 10 |
Portuguese champion | 4 | 12/13 11/12 10/11 08/09 |
Portuguese cup winner | 3 | 11 10 09 |
Portuguese league cup runner-up | 1 | 09/10 |
South American Champion U20 | 1 | 07 |