STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Club Atlético Colón U20 | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Colon de Santa Fe | Atlético Uruguay | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Atlético Uruguay | Colon de Santa Fe | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2006 | Colon de Santa Fe | Millonarios | - | Cho thuê |
30-09-2007 | Millonarios | Colon de Santa Fe | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Colon de Santa Fe | FC Porto | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2009 | FC Porto | Boca Juniors | 0.12M € | Cho thuê |
29-06-2010 | Boca Juniors | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | FC Porto | Cruzeiro Esporte Clube | 0.2M € | Cho thuê |
30-11-2010 | Cruzeiro Esporte Clube | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | FC Porto | Colon de Santa Fe | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Colon de Santa Fe | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | FC Porto | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
03-01-2014 | Colon de Santa Fe | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Baniyas Club | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
09-02-2015 | Estudiantes La Plata | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Belgrano | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Club Atlético Newell's Old Boys | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2017 | Belgrano | San Martin Tucuman | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | San Martin Tucuman | Club Atletico Tigre | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Club Atletico Tigre | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-10-2024 20:20 | Atletico Rafaela | 0-0 | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-10-2024 20:45 | Chaco For Ever | 0-0 | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-09-2024 19:10 | Temperley | 1-0 | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-09-2024 00:10 | Colon de Santa Fe | 1-0 | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-08-2024 19:10 | Nueva Chicago | 1-0 | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 18-08-2024 23:30 | Colon de Santa Fe | 1-0 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-08-2024 18:30 | Gimnasia yTiro | 1-0 | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-08-2024 00:10 | Colon de Santa Fe | 1-2 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-07-2024 20:10 | Almirante Brown | 0-0 | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-06-2024 21:20 | Colon de Santa Fe | 1-1 | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeón Primera Nacional | 1 | 20/21 |
Argentine League Cup Winner | 1 | 18/19 |
Portuguese cup winner | 1 | 10 |
Portuguese league cup runner-up | 1 | 09/10 |