STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | UNAM Pumas U20 | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
08-07-2010 | Pumas U.N.A.M. | West Ham United | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | West Ham United | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Real Zaragoza | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2012 | West Ham United | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Cruz Azul | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Monterrey | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Pumas U.N.A.M. | Atletico San Luis | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Atletico San Luis | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-11-2024 01:00 | Queretaro FC | 3-2 | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-11-2024 03:05 | Pumas U.N.A.M. | 2-0 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2024 01:00 | Queretaro FC | 1-2 | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2024 23:00 | Club Leon | 4-0 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2024 01:00 | Queretaro FC | 0-1 | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2024 02:00 | Mazatlan FC | 2-2 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2024 01:00 | Queretaro FC | 0-0 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-09-2024 01:00 | Atlas | 0-1 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-09-2024 03:10 | Queretaro FC | 1-0 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-09-2024 00:00 | Puebla | 2-1 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 5 | 16/17 14/15 13/14 09/10 08/09 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 13/14 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 12/13 |
Gold Cup Winner | 2 | 11 09 |
Gold Cup participant | 2 | 11 09 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Mexican Clausura champion | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |