STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Klubi 04 Helsinki | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Honka Espoo | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | IFK Mariehamn | PK-35 Vantaa | - | Ký hợp đồng |
31-08-2012 | PK-35 Vantaa | TPS Turku | - | Cho thuê |
30-12-2012 | TPS Turku | PK-35 Vantaa | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2017 | PK-35 Vantaa | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Honka Espoo | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gnistan Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 29-10-2023 13:00 | IFK Mariehamn | 3-0 | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 25-10-2023 15:30 | Gnistan Helsinki | 0-0 | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish league cup winner | 1 | 22 |