STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Besëlidhja Lezhë U17 | Besëlidhja Lezhë U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Besëlidhja Lezhë U19 | Besëlidhja | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Besëlidhja | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Partizani Tirana | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | KS Dinamo Tirana | FK Kukësi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | KS Dinamo Tirana | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
07-08-2016 | KS Perparimi Kukesi | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Partizani Tirana | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Vllaznia Shkoder | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | KF Laci | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | 0-1 | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | 2-1 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | 1-0 | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 05-03-2024 12:30 | Egnatia | 3-1 | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 29-01-2024 12:30 | Egnatia | 3-2 | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 19-01-2024 12:30 | KS Perparimi Kukesi | 1-4 | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 06-10-2023 12:00 | Egnatia | 3-0 | KS Dinamo Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 03-09-2023 14:00 | KS Perparimi Kukesi | 0-4 | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-08-2023 18:00 | Inter Milan | 4-2 | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Egnatia | 2-2 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Cup winner | 3 | 23/24 22/23 15/16 |
Albanian champion | 2 | 23/24 09/10 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |