STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | GVAV-Rapiditas Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Groningen Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Groningen U19 | Groningen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Groningen | Aston Villa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2017 | Aston Villa | Reading | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Reading | Cardiff City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Cardiff City | Free player | - | Giải phóng |
13-12-2022 | Free player | Watford | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Watford | Groningen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 20:00 | AZ Alkmaar | 3-1 | Groningen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 11:15 | Groningen | 0-0 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 17:45 | Groningen | 2-0 | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 5-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2024 23:00 | Curacao | 4-1 | St. Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 23:00 | French Saint-Martin | 0-5 | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | NEC Nijmegen | 6-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 20:00 | Kolping Boys | 1-5 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 14:30 | Fortuna Sittard | 1-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 19 17 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |