STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | - | Dnipro 2 Dnipropetrovsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Dnipro 2 Dnipropetrovsk | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
26-02-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Naftovyk Okhtyrka | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Naftovyk Okhtyrka | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Naftovyk Okhtyrka | Veres | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Veres | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
17-02-2020 | Olimpic Donetsk | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
25-08-2020 | FC Karpaty Lviv | Veres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Veres | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 11:00 | FK Oleksandria | 1-1 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-12-2024 13:00 | LNZ Cherkasy | 1-0 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | 3-1 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 11:00 | FC Vorskla Poltava | 2-0 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | 0-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 16:00 | Zorya | 1-2 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-10-2024 12:30 | FC Shakhtar Donetsk | 5-1 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | 1-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2024 15:00 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-09-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | 1-1 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian second tier champion | 1 | 20/21 |