STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2015 | FK Mariupol II | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Dynamo Kyiv | 1-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | 3-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Albania | 1-2 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Georgia | 1-1 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 2-1 | Polissya Zhytomyr | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Dynamo Kyiv | 0-4 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 5-2 | FC Inhulets Petrove | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | AS Roma | 1-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2024 12:30 | Obolon Kyiv | 1-5 | Dynamo Kyiv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Ukraine | 1-1 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |