STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Juniors OÖ Youth | AKA LASK OÖ U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA LASK OÖ U15 | AKA LASK OÖ U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA LASK OÖ U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | AKA LASK OÖ U18 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | LASK Linz | Rapid Wien | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2022 | Rapid Wien | Venezia | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2023 | Venezia | 1. FC Magdeburg | - | Cho thuê |
29-06-2023 | 1. FC Magdeburg | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Venezia | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | Wolfsberger AC | 2-1 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Grazer AK | 3-4 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | Wolfsberger AC | 2-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | 2-1 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 19:30 | Wolfsberger AC | 1-1 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-10-2024 13:30 | Wolfsberger AC | 0-0 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 0-1 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | Wolfsberger AC | 2-3 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-09-2024 12:30 | Wolfsberger AC | 1-3 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 11/12 |