STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
29-02-2020 | Independiente del Valle B | Independiente Juniors | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Independiente Juniors | Independiente del Valle B | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2023 | Independiente del Valle | Cercle Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Cercle Brugge | 1-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 18:15 | KAA Gent | 1-1 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | 1-4 | Cercle Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 15:00 | Cercle Brugge | 0-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Cercle Brugge | 0-1 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 3-2 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Cercle Brugge | 2-0 | Heart of Midlothian | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 17:15 | Standard Liege | 1-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Colombia | 0-1 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-11-2024 00:00 | Ecuador | 4-0 | Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |
Campeón Supercopa Ecuador | 1 | 22/23 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Campeón Copa Ecuador | 1 | 21/22 |
Ecuadorian champion | 1 | 21 |