STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | KAA Gent Youth | Standard Liège U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Standard Liège U17 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Standard Liege | SK Beveren | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SK Beveren | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Standard Liege | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Aarhus AGF | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Standard Liege | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2019 | Free player | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AEL Limassol | Ferencvarosi TC | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2023 | Ferencvarosi TC | Stoke City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2024 | Stoke City | Rapid Wien | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Rapid Wien | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 31-08-2024 14:00 | Plymouth Argyle | 0-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:15 | Middlesbrough | 0-5 | Stoke City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-08-2024 14:00 | Stoke City | 1-2 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-08-2024 14:00 | Watford | 3-0 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-04-2024 14:00 | Stoke City | 2-2 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-04-2024 14:00 | Stoke City | 1-1 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2024 15:00 | Hull City | 0-2 | Stoke City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-03-2024 15:00 | Stoke City | 0-3 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 11-02-2024 14:00 | Liverpool U21 | 3-1 | Stoke City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-01-2024 15:00 | Sunderland | 3-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
Belgian cup winner | 1 | 16 |