STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Beitar Tubruk U19 | Beitar Tubruk | - | Ký hợp đồng |
29-06-2021 | Hapoel Kfar Shalem | Beitar Tubruk | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Beitar Tubruk | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | Beitar Tubruk | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2022 | Beitar Tubruk | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Acre FC | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
08-09-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 15-12-2024 18:15 | Ironi Tiberias | 0-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2024 18:00 | Ironi Tiberias | 2-3 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 17:45 | Maccabi Bnei Reineh | 1-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 16:00 | Ashdod MS | 1-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 15:30 | Ironi Tiberias | 0-2 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | 1-1 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2024 16:30 | Ironi Tiberias | 1-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-09-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-08-2024 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-5 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 23/24 |