STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Paju FC Cho Young-jeung Football School | Pohang Steelers Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Pohang Steelers Youth | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Pohang Steelers U18 | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pohang Steelers | Gwangju Football Club | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Gwangju Football Club | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
22-06-2023 | Pohang Steelers | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | 1-3 | Football Club Seoul | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2024 07:30 | Football Club Seoul | 1-1 | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Suwon Football Club | 0-1 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 20-10-2024 06:00 | Gangwon Football Club | 1-0 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-10-2024 06:00 | Gwangju Football Club | 3-1 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 29-09-2024 07:30 | Football Club Seoul | 1-0 | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2024 10:00 | Daegu Football Club | 1-1 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2024 07:30 | Football Club Seoul | 2-3 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | 0-0 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:30 | Football Club Seoul | 2-0 | Gangwon Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South Korean Cup Winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |