STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | D.C. United Academy | Maryland Terrapins (University of Maryland) | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Maryland Terrapins (University of Maryland) | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
22-03-2018 | Portland Timbers | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
26-08-2018 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2018 | Portland Timbers | Santa Clara | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Santa Clara | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
07-03-2019 | Portland Timbers | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 5-0 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | 0-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | 3-3 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-4 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên minh | 10-08-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup Winner | 1 | 21 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
MLS is Back Champion | 1 | 20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 16/17 |